Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
prise
|
tính từ giống cái
xem pris
danh từ giống cái
sự chiếm lấy, vật chiếm được
sự chiếm thành
sự chiếm lấy
sự tiếp xúc
sự lấy, chỗ lấy, đầu lấy
sự lấy máu
lỗ lấy hơi, lỗ thông hơi
sự nắm lấy, sự bắt lấy
sự bắt kẻ gian
chỗ nắm, chỗ cầm, chỗ bám
tìm một chỗ bám trên tảng đá
liều, nhúm
nhúm thuốc hút
(điện học) phích (cũng prise de courant )
(quân sự) chiến lợi phẩm
có tác động đến ai, có cách buộc ai phải nghe theo
khiến cho, tạo điều kiện cho
đâm xổ vào nhau
đánh nhau với
đương đầu với
đương đầu với khó khăn
đông lại, đặc lại
buông ra
cho ai đương đầu với ai
không bấu víu vào đâu được
cuộc cãi nhau, cuộc đấu khẩu
sự bắt bớ
(rađiô) dây đất
lễ quy y
sự chụp ảnh
Từ liên quan
prendre priser