Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rocher
|
danh từ giống đực
núi đá, mòm đá
leo núi đá
(giải phẫu) xương đá
bánh (hình) núi đá
(động vật học) ốc gai
nối với những kẻ lòng dạ sắt đá
nội động từ
sùi bọt (bia lên men)
sùi mặt (bạc khi động đặc lại)
ngoại động từ
(kỹ thuật) rắc hàn the (trước khi hàn)