Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
courant
|
tính từ
chảy
nước chảy
thường dùng, thông thường; hiện hành
từ thường dùng
vấn đề thông thường
thời giá
này; trong tháng (này)
năm này
ngày mười trong tháng
cuối tháng này
việc thường ngày
chó săn đuổi
(kinh tế) tài khoản vãng lai
nước máy
căn hộ có nước máy
tiền lưu hành
(nghĩa bóng) thường lệ
danh từ giống đực
dòng
dòng nước
dòng điện
dòng xoay chiều
dòng quá tải
luồng không khí; gió lùa
dòng nhiệt, dòng khí nóng
dòng nhiệt
dòng xoáy
luồng gió
dòng khí, luồng khí
dòng xung
dòng cảm
dòng ứng
dòng tuần hoàn
dòng hai pha
dòng đi lên/dòng đi xuống
dòng biển, hải lưu
dòng lịch sử
dòng nước
bơi ngược dòng nước
xuôi dòng
luồng; trào lưu, xu hướng
luồng nhập cư
luồng tư tưởng; trào lưu tư tưởng
đảng chính trị bị chia thành nhiều xu hướng (chính trị)
vòng (thời gian)
trong (vòng) tháng này
kịp thời, cập nhật
viết theo đà bút (không suy nghĩ)
gió lùa
biết rõ điều gì
báo cho ai biết điều gì
ngược dòng
đối đầu với khó khăn
lẩn trốn mà không bị phát hiện
được thông báo, biết
Từ liên quan
courir