Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dame
|
danh từ giống cái
phu nhân
bà phước
đàn bà, phụ nữ
người cắt tóc nữ
tỏ ra lịch sự với phụ nữ
(đánh bài) (đánh cờ) con đam, con Q
cái đầm (đầm đất)
cọc chèo
(thông tục) ngã
(thân mật) đánh bài luôn
bà phước
bà (cô) tùy tùng
(nghĩa mỉa mai) bà hội trưởng hội từ thiện
(thân mật) lên mặt bà
phu nhân của tổng thống Pháp
viện hàn lâm khoa học Pháp
các công chúa của nước Pháp (con của vua nước Pháp)
đồng âm Dam
Từ liên quan
damer