Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
envers
|
giới từ
đối với
tận tâm đối với bạn
(từ cũ, nghĩa cũ) đối diện
phản bội tổ quốc
chống lại mọi người
danh từ giống đực
mặt trái
mặt trái một tấm vải
mặt trái của tấm huy chương
mặt trái và mặt phải
mặt trái của một sự thật
trái, ngược, trái ngược; lộn xộn, đảo lộn
đi trái tất
vặn ngược kim đồng hồ
nhà mà mọi thứ đều lộn xộn
đầu óc rối tung
thật ngược đời