Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bourse
|
danh từ giống cái
túi tiền; tiền
lấy tiền mình giúp ai
cái đó quá đắt đối với túi tiền của nó (quá đắt đối với nó)
lưới túi (để đánh thỏ, đánh cá)
(giải phẫu) túi
túi thanh mạc
học bổng
được học bổng toàn phần
( số nhiều) bìu dái
bạn hờ
nghèo túng
tay hòm chìa khoá, quản lý tiền nong
rất rẻ tiền
túi rỗng
(thân mật) kẻ cắp bợm
muốn sống thì bỏ tiền ra
không có một xu dính túi
giữ bí mật công việc của mình
giúp tiền ai
chẳng mất xu nào
hết sức tiết kiệm; bủn xỉn
danh từ giống cái
sở giao dịch (chứng khoán)
sở giao dịch hàng hoá
sở giao dịch thương mại
sở giao dịch ngoại hối
đi tới sở giao dịch chứng khoán
tỷ giá chứng khoán
La bourse de Paris
tỷ giá chứng khoán Pari
tỷ giá chứng khoán tăng lên
đầu cơ chứng khoán