Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
worthwhile
[wə:θ'wail]
|
tính từ
quan trọng, thú vị hoặc đáng bỏ thời gian, tiền của hoặc nỗ lực; đáng giá; bõ công
bỏ công sức ra giải thích công việc cặn kẽ cho nhân viên mới là việc đáng làm
y tá là một nghề rất đáng làm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
worthwhile
|
worthwhile
worthwhile (adj)
valuable, useful, meaningful, sensible, advisable, worthy
antonym: worthless