Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
taking
['teikiη]
|
danh từ
sự cầm, sự lấy, sự chiếm lấy
( số nhiều) số thu, doanh thu (trong kinh doanh)
(y học) sự lấy (máu)
tính từ
hấp dẫn, duyên dáng, quyến rũ; cám dỗ
(thông tục) hay lây, dễ nhiễm, dễ quen
cái ấy dễ quen lắm
bệnh dễ lây
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
taking
|
taking
taking (adj)
captivating, attractive, enchanting, pleasing, winning, charming, delightful, compelling, fascinating, intriguing
antonym: unattractive