Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
workgroup
|
Tin học
nhóm làm việc Một nhóm nhỏ các nhân viên được phân công làm việc với nhau trong một đề án cụ thể. Nhiều công việc thực hiện trong các doanh nghiệp lớn được tiến hành trong các nhóm làm việc. Nếu muốn công việc được tiến hành tốt và đúng thời hạn, thì nhóm đó cần phải được cung cấp thông tin đầy đủ, và được chia xẻ nguồn tài nguyên chung. Công nghệ máy tính cá nhân, nhất là khi được liên kết trong một mạng cục bộ ( LAN), sẽ giúp nâng cao khả năng làm việc của nhóm, bằng cách cung cấp cho họ những kênh thông tin bổ sung (dưới dạng thư điện tử), các tiện ích để cho họ hợp tác biên tập cá sưu liệu kỹ thuật (như) gạch đánh dấu và gạch bỏ, và chia xẻ việc truy cập vào một cơ sở dữ liệu chung. Xem redlining strikeout