Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
strikeout
|
Tin học
gạch bỏ Một thuộc tính của phông chữ, ở đó văn bản đã bị xoá bỏ bằng một gạch ngang; Gạch bỏ cũng thường được dùng để đánh dấu đoạn văn bản đã bị xoá khỏi một tài liệu đồng tác giả để cho các tác giả khác dễ thấy những thay đổi. Xem overstrike , overtype mode , và redlinning