Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
wicket
['wikit]
|
danh từ
cửa nhỏ, cửa xép (bên cạnh cửa lớn...)
cửa xoay
cửa chắn (chỉ mở ở phía trên, phía dưới để chặn gà, súc vật...)
cửa bán vé
(viết tắt) w bộ ba thanh chắn trong Cricket
ở thế lợi
ở thế không lợi