Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
w
['dʌblju:]
|
danh từ, số nhiều w's , W's
( W , w ) chữ thứ hai mươi ba trong bảng chữ cái tiếng Anh
viết tắt
bộ ba thanh chắn trong Cricket ( wicket , wickets )
quả bóng cách xa đích (trong Cricket) ( wide , wides )
với ( with )
viết tắt ( W )
(điện học) oát ( watt , watts )
một bóng đèn 60 oát
hướng tây, phương tây; một trong bốn hướng chính của la bàn ( west , western )
của phái nữ (nhất là quần áo)
kích cỡ của nữ