Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wholly
['houlli]
|
phó từ
toàn bộ, hoàn toàn
tôi không hoàn toàn đồng ý
ít có ai lại hoàn toàn xấu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wholly
|
wholly
wholly (adv)
  • completely, entirely, totally, altogether, utterly, in every respect
    antonym: partially
  • solely, exclusively, only, just, absolutely, entirely
    antonym: generally