Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wherewithal
['weəwiðɔ:l]
|
danh từ
( the wherewithal ) (thông tục) tiền cần thiết (cho một việc gì); tình trạng đủ tiền (cho một mục đích nào đó)
tôi thích một chiếc máy stereo mới, nhưng tôi không có đủ tiền để mua nó
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wherewithal
|
wherewithal
wherewithal (n)
means, ability, resources, money, finances, funds, assets