Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wheedle
['wi:dl]
|
ngoại động từ
vòi vĩnh, phỉnh nịnh, dỗ ngon, dỗ ngọt
cô ấy khéo vòi tiền của cha cô ấy
nịnh bợ, tán tỉnh
bọn trẻ đã tán tỉnh tôi cho phép chúng đi xem phim
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wheedle
|
wheedle
wheedle (v)
  • coax, cajole, inveigle, charm, persuade, talk
    antonym: bully
  • coax out, get out, draw out, obtain, winkle out, extract, finagle (informal)