Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wagon
['wægən]
|
Cách viết khác : waggon ['wægən]
danh từ
xe ngựa, xe bò (để chở những vật nặng)
xe đẩy thức ăn (xe đẩy để chở thức ăn, nhất là chè..)
(ngành mỏ) xe goòng
(thông tục) xe trẻ con
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay
(thông tục) kiêng rượu, không uống rượu nữa, chống uống rượu
làm việc quá sức (khả năng) mình
Chuyên ngành Anh - Việt
wagon
['wægən]
|
Kỹ thuật
toa, toa tàu, toa xe; xe goòng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wagon
|
wagon
wagon (n)
railway wagon, carriage, car, coach