Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vocational
[vou'kei∫ənl]
|
tính từ
thuộc về hoặc liên quan đến những khả năng cần cho một nghề; hướng nghiệp
hướng dẫn nghề nghiệp (cho sinh viên..)
sự đào tạo ngành nghề; sự dạy nghề
trường dạy nghề
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vocational
|
vocational
vocational (adj)
occupational, professional, job-related, career, work, employment