Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
training
['treiniη]
|
danh từ
sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự rèn luyện, sự đào tạo; quá trình huấn luyện, quá trình đào tạo
sự huấn luyện quân
(thể dục,thể thao) sự tập dượt
bước vào đợt tập dượt
được tập dượt tốt; sung sức
không được tập dượt; không sung sức
sự uốn cây
(quân sự) sự chĩa súng, sự nhắm bắn
Chuyên ngành Anh - Việt
training
['treiniη]
|
Kinh tế
đào tạo; huấn luyện
Kỹ thuật
sự đào tạo, sự hướng dẫn; sự chỉnh trị, sự cải tạo (lòng sông)
Sinh học
huấn luyện
Tin học
đào tạo
Xây dựng, Kiến trúc
sự đào tạo, sự hướng dẫn; sự chỉnh trị, sự cải tạo (lòng sông)
Từ điển Anh - Anh
training
|

training

training (trāʹnĭng) noun

Abbr. tng.

1. The process or routine of one who trains.

2. The state of being trained.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
training
|
training
training (n)
  • preparation, teaching, guidance, education, schooling, instruction, tuition
  • exercise, working out, keeping fit, physical activity, drill