Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
viewer
['vju:ə]
|
danh từ
người xem; người quan sát
những người quan sát tình hình kinh tế hiện thời
người xem chương trình TV; khán giả
dụng cụ để xem phim đèn chiếu bằng ảnh
đèn chiếu
Chuyên ngành Anh - Việt
viewer
['vju:ə]
|
Toán học
người quan sát; kính tiềm vọng
Vật lý
người quan sát; kính tiềm vọng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
viewer
|
viewer
viewer (n)
watcher, spectator, onlooker, ogler, observer, eyewitness, witness