Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vexatious
[vek'sei∫əs]
|
tính từ
gây bực mình, gây phiền phức
những luật lệ phiền phức của thời thực dân phong kiến
làm cho lo âu, làm cho đau khổ, làm cho đau buồn
(pháp lý) không đủ chứng cớ để tiến hành tố tụng, chỉ để gây rắc rối cho người bị kiện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vexatious
|
vexatious
vexatious (adj)
annoying, irritating, upsetting, troublesome, bothersome, exasperating, distressing, aggravating (informal), irksome
antonym: placatory