Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
verity
['verəti]
|
danh từ
sự thật (của một lời tuyên bố..)
sự thực của một lời phát biểu
( (thường) số nhiều) sự thực cơ bản, chân lý
chân lý phổ biến
tính chất chân thực
giọng chân thực
(từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
verity
|
verity
verity (n)
truth, fact, principle, reality, sincerity, factualness