Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
verity
['verəti]
|
danh từ
sự thật (của một lời tuyên bố..)
sự thực của một lời phát biểu
( (thường) số nhiều) sự thực cơ bản, chân lý
chân lý phổ biến
tính chất chân thực
giọng chân thực
(từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực