Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
verge
[və:dʒ]
|
danh từ
bờ yếu của ven đường không thích hợp cho xe cộ chạy trên đó (như) soft shoulder
bờ, ven
ven đường
ven rừng
bờ cỏ (của luống hoa...)
(kỹ thuật) thanh, cần
(kiến trúc) thân cột
(kiến trúc) rìa mái đầu hồi
(tôn giáo) gậy quyền
sắp, gần, suýt
sắp làm một việc gì
gần bốn mươi tuổi
nội động từ
nghiêng, xế
mặt trời xế về chân trời
tiến sát gần
ông ấy gần sáu mươi tuổi
sát gần, giáp, kề, gần như
nỗi buồn chán gần khóc lên được
Chuyên ngành Anh - Việt
verge
[və:dʒ]
|
Toán học
bờ, mép, tia
Vật lý
bờ, mép, tia
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
verge
|
verge
verge (n)
edge, border, threshold, approach, limit, brink, margin, boundary
verge (v)
be near to, approach, border on, come close to, near, be close to, be similar to, move, lean