Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
venter
['ventə]
|
danh từ
(giải phẫu) bụng, mặt bụng
bắp, bụng (của bắp cơ...)
(pháp lý) vợ, bụng mẹ, mẹ đẻ
đứa con trai vợ khác