Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
velocity
[vi'lɔsəti]
|
danh từ
vận tốc, tốc độ (nhất là theo một hướng đã định), tốc lực
tốc độ ban đầu
vận tốc của đầu đạn
(thông tục) sự nhanh nhẹn, sự linh lợi
Chuyên ngành Anh - Việt
velocity
[vi'lɔsəti]
|
Kỹ thuật
vận tốc, tốc độ; lưu tốc
Sinh học
tốc độ
Tin học
tốc độ
Toán học
tốc độ, vận tốc
Vật lý
tốc độ, vận tốc
Xây dựng, Kiến trúc
vận tốc, tốc độ; lưu tốc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
velocity
|
velocity
velocity (n)
speed, rate, rapidity, swiftness, pace, haste, quickness