Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
veiled
[veild]
|
tính từ
che mạng
bị che, bị phủ
úp mở; che đậy, che giấu
sự đeo doạ úp mở
mối bực bội che giấu
khàn (âm thanh); mờ (ảnh)
giọng khàn
bản âm mờ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
veiled
|
veiled
veiled (adj)
  • indirect, oblique, obscure, covert, roundabout, implied, disguised
    antonym: overt
  • masked, cloaked, shrouded, covered, hooded
    antonym: uncovered