Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
variable
['veəriəbl]
|
tính từ
có thể thay đổi được, có thể thay biến đổi được
thời tiết có thể thay đổi
(thiên văn học) thay đổi độ sáng theo từng thời kỳ (về ngôi sao)
hay thay đổi; thay đổi, biến thiên
chiều dài thay đổi
hàm số biến thiên
dòng chảy biến thiên
gió hay thay đổi
danh từ (thường) số nhiều
biến số; vật, lượng có thể thay đổi
trong thí nghiệm, nhiệt độ là một biến số
(hàng hải) gió thay đổi
(hàng hải) vùng (biển) không có gió thường xuyên
Chuyên ngành Anh - Việt
variable
['veəriəbl]
|
Kinh tế
khả biến; thay đổi
Kỹ thuật
biến đổi, biến thiên, biến động
Sinh học
biến dị
Tin học
biến, biến số Trong lập trình máy tính, đây là một vùng có tên trong bộ nhớ dùng để chứa một giá trị hoặc một chuỗi ký tự được gán cho biến đó.
Toán học
biến số; biến thiên, biến đổi
Vật lý
biến (số); sao đổi ánh
Xây dựng, Kiến trúc
biến đổi, biến thiên, biến động
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
variable
|
variable
variable (adj)
  • varying, changing, fluctuating, changeable, erratic, unpredictable, capricious, wavering
    antonym: constant
  • uneven, patchy, up-and-down, irregular, inconsistent
    antonym: consistent
  • mutable, adjustable, flexible, capricious, inconstant, fickle, adaptable, movable, alterable
    antonym: fixed