Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
valediction
[,væli'dik∫n]
|
danh từ
sự từ biệt; lời từ biệt (nhất là trong trường hợp nghiêm chỉnh)
nói lời từ biệt
cúi chào tạm biệt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
valediction
|
valediction
valediction (n)
farewell, goodbye, sendoff, adieu, leave-taking (literary)