Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
urinary
['juərinəri]
|
tính từ
(thuộc) nước thải, (thuộc) các bộ phận của cơ thể mà nước tiểu đi qua
những sự nhiễm trùng đường tiết niệu
cơ quan đường tiết niệu
Chuyên ngành Anh - Việt
urinary
['juərinəri]
|
Kỹ thuật
nước tiểu
Sinh học
nước tiểu
Từ điển Anh - Anh
urinary
|

urinary

urinary (yrʹə-nĕrē) adjective

1. Of or relating to urine, its production, function, or excretion.

2. Of or relating to the organs involved in the formation and excretion of urine.