Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
infection
[in'fek∫n]
|
danh từ
( infection with something ) sự nhiễm trùng
dễ bị nhiễm trùng
cơ thể nhiễm vi khuẩn
bệnh nhiễm trùng
lan truyền một bệnh lây nhiễm
người ta mắc đủ loại bệnh lây nhiễm khi mùa đông đến
bệnh lây nhiễm qua đường không khí/nước
sự tiêm nhiễm, sự đầu độc
sự đầu độc thanh niên bằng những ý thức hệ nguy hiểm