Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
uphold
[ʌp'hould]
|
ngoại động từ
nâng lên; ngước (mắt...) lên; giương cao, giơ cao
đỡ, chống, chống đỡ
ủng hộ, tán thành
tôi không thể tán thành cách cư xử như thế
giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần, bảo vệ, ủng hộ
giữ gìn truyền thống
giữ ai
xác nhận, chứng thực, phê chuẩn
xác nhận quyết định của hội đồng
Chuyên ngành Anh - Việt
uphold
[ʌp'hould]
|
Kỹ thuật
chống đỡ, nâng lên
Xây dựng, Kiến trúc
chống đỡ, nâng lên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
uphold
|
uphold
uphold (v)
support, sustain, maintain, defend, endorse, advocate, espouse, encourage