Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
upbringing
['ʌpbriηiη]
|
danh từ
sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con)
một sự dạy dỗ tôn giáo nghiêm khắc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
upbringing
|
upbringing
upbringing (n)
education, childhood, background, rearing, nurture, past