Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unusual
[ʌn'ju:ʒl]
|
tính từ
hiếm, không thông thường, lạ, khác thường
con chim này là vị khách lạ đến nước Anh vào mùa đông
anh ta từ chối uống rượu là chuyện lạ (chuyện lạ là anh ta từ chối uống rượu)
đáng chú ý; đặc sắc
Toà nhà Lloyds chẳng là cái gì cả mà chỉ là rất lạ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unusual
|
unusual
unusual (adj)
  • rare, uncommon, infrequent, scarce, few and far between (informal), unfamiliar
    antonym: common
  • remarkable, strange, odd, curious, extraordinary, abnormal, bizarre, atypical
    antonym: ordinary