Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unsound
[,ʌn'saund]
|
tính từ
không khoẻ, yếu
phổi của nó không được tốt
không tốt (hàng hoá..)
mái nhà đó không được tốt
có khuyết điểm, có sai lầm, có vết, có rạn nứt, không hoàn thiện, không có căn cứ
cách lập luận không đúng
(nghĩa bóng) không chính đáng, không lương thiện (công việc buôn bán làm ăn...)
không say (giấc ngủ)
(pháp lý) điên, đầu óc rối loạn
Chuyên ngành Anh - Việt
unsound
[,ʌn'saund]
|
Kỹ thuật
rỗ; có khuyết tật (vật đúc)
Xây dựng, Kiến trúc
rỗ; có khuyết tật (vật đúc)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unsound
|
unsound
unsound (adj)
  • unhealthy, ill, frail, unwell, sick, poorly (UK, informal)
    antonym: well
  • unsafe, unstable, rickety, in poor condition, ramshackle, unsteady, shaky, wobbly
    antonym: secure
  • unreliable, illogical, specious, flawed, fallacious, erroneous, faulty
    antonym: reliable