Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unfurl
[ʌn'fə:l]
|
ngoại động từ
mở, trải, giương (ô, buồm...); phất (cờ), dong
phất cờ
nội động từ
mở, trải, giương, phất, dong
ra lá; nảy lộc; đâm chồi (cây cỏ)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unfurl
|
unfurl
unfurl (v)
open out, open up, unfold, spread out, expand, develop
antonym: fold up