Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unfit
[ʌn'fit]
|
tính từ
không đạt tiêu chuẩn đòi hỏi, không thích hợp
đường không dùng cho ô tô chạy được
không đủ năng lực, thiếu khả năng; thiếu tư cách
không đủ năng lực (tư cách) làm bác sĩ
(y học); (quân sự) không đủ sức khoẻ
ngoại động từ
làm cho không thích hợp, làm cho không đủ năng lực
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unfit
|
unfit
unfit (adj)
  • unsuitable, inappropriate, unsuited, inapt, unacceptable
    antonym: suitable
  • unqualified, incompetent, inept, useless, incapable, inadequate, ineligible, inexpert, hopeless, untrained
    antonym: competent
  • out of shape, flabby (informal), out of condition, unhealthy, ailing (dated), weak, puny, frail
    antonym: fit