Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
undertake
[,ʌndə'teikn]
|
ngoại động từ undertook ; undertaken
nhận, đảm nhận, đảm trách
tôi không thể nhận làm điều đó
đồng ý, hứa hẹn, cam kết, cam đoan; bảo đảm
tôi cam đoan rằng điều đó sẽ không bị lộ ra
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ cổ, nghĩa cổ) đánh bạo
anh ta đánh bạo quàng tay ôm nàng
(thông tục) làm ở xí nghiệp tang lễ
nội động từ
(thông tục) làm nghề lo liệu đám ma
(từ cổ,nghĩa cổ) hứa làm, cam đoan làm được
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
undertake
|
undertake
undertake (v)
take on, assume, start, commence (formal), embark on, carry out, agree to, accept, take upon yourself
antonym: relinquish