Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
truyền
[truyền]
|
to communicate; to transmit; to pass; to spread
'Zoonosis' means 'any disease that can be passed from animals to humans'
(nói về tài sản) to descend from somebody to somebody
Chuyên ngành Việt - Anh
truyền
[truyền]
|
Hoá học
transmission
Kỹ thuật
transmitting
Sinh học
transfusion
Toán học
transmitting
Vật lý
transmitting
Xây dựng, Kiến trúc
transmission
Từ điển Việt - Việt
truyền
|
động từ
để lại cái mình đang giữ cho thế hệ sau
truyền ngôi;
cha truyền con nối (tục ngữ)
(hiện tượng vật lý) dẫn từ nơi này đến nơi khác
thiết bị truyền động
làm lan rộng ra
tin ấy được truyền đi khắp nơi
đưa vào cơ thể
truyền máu; truyền dịch