Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
trunk
[trʌηk]
|
danh từ, số nhiều trunks
thân cây
mình, thân (người)
hòm, rương; va li
(như) trunk-line
vòi (mũi dài của voi)
(ngành mỏ) thùng rửa quặng
( số nhiều) quần sóoc của đàn ông, con trai (để bơi, đánh quyền Anh..)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thùng để hành lý đằng sau xe hơi
ngoại động từ
rửa (quặng)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
trunks
|
trunks
trunks (n)
swimming trunks, bathing trunks, shorts