Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
trunk-line
['trʌηk'lain]
|
danh từ (như) trunk
(ngành đường sắt) đường chính
đường dây điện thoại liên tỉnh
Chuyên ngành Anh - Việt
trunk-line
['trʌηk'lain]
|
Kỹ thuật
đường ống chính (trong hệ thống ống dẫn)