Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
transplant
[træns'plɑ:nt]
|
ngoại động từ
cấy; trồng lại (lúa..)
cấy các cây non vào đất than bùn
cấy, ghép (lấy mô, cơ quan của một người, một vật)
đưa ra nơi khác, di thực
(y học) cấy, ghép
danh từ
sự cấy, sự ghép
nội động từ
cấy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
transplant
|
transplant
transplant (v)
remove, relocate, move, resettle, uproot, displace, transfer, shift