Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
transition
[træn'zi∫n]
|
danh từ
( transition from something to something ) việc chuyển từ trạng thái hoặc điều kiện này sang trạng thái hoặc điều kiện khác; sự quá độ
sự chuyển tiếp từ tiết lạnh sang tiết nóng
bước quá độ từ trẻ con lên người lớn
ở vào thời kỳ quá độ
thời kỳ chuyển tiếp; buổi giao thời
(âm nhạc) sự chuyển giọng
(kiến trúc) sự đổi kiểu
(y học) u có thể tái phát và trở thành ác tính sau khi cắt
Chuyên ngành Anh - Việt
transition
[træn'zi∫n]
|
Kỹ thuật
sự chuyển tiếp, sự chuyển dịch, sự chuyển biến
Sinh học
chuyển tiếp
Tin học
chuyển tiếp
Toán học
sự chuyển(pha); sự chuyển (mức); sự biến đổi; sự đổi
Vật lý
sự chuyển (pha); sự chuyển (mức); sự biến đổi; sự đổi
Xây dựng, Kiến trúc
sự chuyển tiếp; lớp chuyển tiếp (trong đập đất)
Từ điển Anh - Anh
transition
|

transition

transition (trăn-zĭshʹən, -sĭshʹ-) noun

1. Passage from one form, state, style, or place to another.

2. a. Passage from one subject to another in discourse. b. A word, phrase, sentence, or series of sentences connecting one part of a discourse to another.

3. Music. a. A modulation, especially a brief one. b. A passage connecting two themes.

transiʹtional or transiʹtionary (-zĭshʹ-ə-nĕrē) adjective

transiʹtionally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
transition
|
transition
transition (n)
change, evolution, conversion, move, switch, alteration, changeover, shift