Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
transformation
[,trænsfə'mei∫n]
|
danh từ
sự biến đổi hoặc bị biến đổi
tính tình anh ta dường như biến đổi hẳn từ sau ngày lấy vợ
(toán học) phép biến đổi
Chuyên ngành Anh - Việt
transformation
[,trænsfə'mei∫n]
|
Kỹ thuật
sự biến đổi, phép biến đổi
Tin học
biến đổi
Toán học
phép biến đổi; phép ánh xạ
Vật lý
(sự; phép) biến đổi; sự biến nguyên tố
Xây dựng, Kiến trúc
sự biến đổi, phép biến đổi
Từ điển Anh - Anh
transformation
|

transformation

transformation (trănsfər-māʹshən, -fôr-) noun

1. a. The act or an instance of transforming. b. The state of being transformed.

2. A marked change, as in appearance or character, usually for the better.

3. Mathematics. a. Replacement of the variables in an algebraic expression by their values in terms of another set of variables. b. A mapping of one space onto another or onto itself.

4. Linguistics. a. The process of converting a syntactic construction into a semantically equivalent construction according to the rules shown to generate the syntax of the language. b. A construction derived by such transformation; a transform.

5. Genetics. Alteration of a bacterial cell by introduction of DNA from another cell or from a virus.

transformʹative (-fôrʹmə-tĭv) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
transformation
|
transformation
transformation (n)
alteration, conversion, revolution, renovation, makeover, change