Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trúng
[trúng]
|
to hit; to catch
Al-Jazeera television reported presidential palaces had been hit.
to win; to gain
Từ điển Việt - Việt
trúng
|
tính từ
đúng vào chỗ nào đó
ném trúng mục tiêu;
bách phát bách trúng
đúng thực tế
đoán trúng sự thật
đúng vào dịp, vào thời gian đó một cách tình cờ
đi du lịch trúng hôm trời mưa;
sinh trúng ngày
động từ
bị tổn thương, tổn thất
trúng đòn hiểm;
trúng độc
đạt được một giải thưởng nào đó
trúng giải độc đắc; trúng tuyển
gặp may mắn, thuận lợi
trúng mùa;
trúng một quả đậm