Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
toddle
['tɔdl]
|
danh từ
sự đi chập chững, sự đi chưa vững, sự đi những bước ngắn
(thông tục) sự đi bộ
nội động từ
đi chậm chững, đi những bước ngắn, đi chưa vững (nhất là một đứa bé)
đứa con trai hai tuổi của cô ấy đi chập chững vào trong phòng
(thông tục) đi bộ
đi loanh quanh đến thăm một người bạn