Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
toàn
[toàn]
|
all; entire; whole
The headmaster assembled the whole school
Question of worldwide interest; Question of concern to the entire world
Full employment policy
Từ điển Việt - Việt
toàn
|
danh từ
tất cả
toàn gia đình;
toàn dân trong làng đi dự hội
tính từ
nguyên vẹn, không mất mát
bảo toàn lực lượng
phụ từ
chỉ thuần một loại
vườn nhà trồng toàn hoa hồng