Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
thus
[ðʌs]
|
phó từ
theo cách đó, như vậy, như thế
tính diện tích của hình tam giác đã được tạo như thế
dùng hai tay nắm lấy tay lái, vậy đó
do đó, theo đó, vì thế, vì vậy
ông ta là con trai cả, vì thế là người thừa kế tước hiệu
đến như thế, tới mức đó
đi xa tới chừng ấy rồi, ông có muốn tiếp tục đi nữa không?
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
thus
|
thus
thus (adv)
  • therefore, consequently (formal), as a result, so, accordingly, hence (formal), in consequence (formal), as a consequence
  • like this, in this way, in this manner, as follows, like so, in this fashion, along these lines