Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
thrive
[θraiv]
|
nội động từ, thì quá khứ là thrived hoặc throve , động tính từ quá khứ là thriven hoặc thrived
( to thrive on something ) thịnh vượng; phát đạt
quản lý không tốt thì xí nghiệp không thể phát đạt được
nó phát triển được nhiều nhờ phê bình
lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh
trẻ em chóng lớn nhờ không khí mát mẻ và ăn uống tốt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
thrive
|
thrive
thrive (v)
  • grow well, be healthy, flourish, bloom, blossom
    antonym: deteriorate
  • flourish, prosper, boom, bloom, blossom, succeed, increase
    antonym: fail