Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thối
[thối]
|
addled; rotten
Addled egg
to stink; to have an offensive smell
Does your timber stink?
to give back (small change)
Keep the change!
Từ điển Việt - Việt
thối
|
động từ
trả lại tiền thừa
thối lại chị hai nghìn
xem thoái
khi tiến khi thối
tính từ
1 chất hữu cơ có mùi do quá trình huỷ hoại của vi sinh vật
thịt thối; trứng thối
bị hỏng do ẩm ướt
pháo thối không nổ
có mùi phân hoặc xác chết lâu ngày
thối như chuột chết