Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thoái
|
động từ
to reject, not to accept
retire, withdraw, retreat
retrogress, regress, refuse, deny, decline
Từ điển Việt - Việt
thoái
|
động từ
rút lui trước sự tiến đánh
thoái quân; tiến, thoái lưỡng nan (tục ngữ)
từ chối
hoàn trả lại